Số Zip 5: 30306 - ATLANTA, GA
Mã ZIP code 30306 là mã bưu chính năm ATLANTA, GA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 30306. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 30306. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 30306, v.v.
Mã Bưu 30306 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 30306 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
GA - Georgia | DeKalb County | ATLANTA | 30306 |
GA - Georgia | Fulton County | ATLANTA | 30306 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 30306 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 30306 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
30306 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 30306 là gì? Mã ZIP 30306 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 30306. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
30306-0001 | 1110 MONROE DR APT 3, ATLANTA, GA |
30306-0002 | 1110 MONROE DR APT RGHT, ATLANTA, GA |
30306-0003 | 1110 MONROE DR APT LEFT, ATLANTA, GA |
30306-2001 | 1101 (From 1101 To 1199 Odd) ZONOLITE PL, ATLANTA, GA |
30306-2002 | 1100 (From 1100 To 1198 Even) ZONOLITE PL, ATLANTA, GA |
30306-2002 | 1198B ZONOLITE PL, ATLANTA, GA |
30306-2003 | 1001 (From 1001 To 1099 Odd) ZONOLITE RD, ATLANTA, GA |
30306-2004 | 1000 (From 1000 To 1198 Even) ZONOLITE RD, ATLANTA, GA |
30306-2005 | 1201 (From 1201 To 1299 Odd) ZONOLITE RD, ATLANTA, GA |
30306-2006 | 1200 (From 1200 To 1298 Even) ZONOLITE RD, ATLANTA, GA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 30306
Có 2 bưu cục tại Mã ZIP 30306. Tất cả các bưu cục có mã ZIP 30306 được liệt kê dưới đây, bao gồm địa chỉ bưu cục, số điện thoại, dịch vụ bưu điện và giờ phục vụ. Nhấn vào đây để xem chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
NORTH HIGHLAND | 1190 N HIGHLAND AVE NE | ATLANTA | 404-892-5880 | 30306-9997 |
RALPH MCGILL CARRIER | 822 RALPH MCGILL BLVD NE | ATLANTA | 404-875-3452 | 30306-9998 |
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 30306 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 30306
Mã Bưu 30306 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ ATLANTA, DeKalb County, Georgia. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 30306 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 30333, 30307, 30322, 30308, và 30359, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 30306 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
30333 | 1.979 |
30307 | 2.278 |
30322 | 2.458 |
30308 | 3.066 |
30359 | 3.125 |
30309 | 3.378 |
30324 | 3.478 |
31141 | 3.54 |
31145 | 3.54 |
31146 | 3.54 |
30332 | 3.905 |
30363 | 3.965 |
30329 | 4.975 |
30317 | 5.354 |
30313 | 5.357 |
30303 | 5.398 |
30361 | 5.409 |
30334 | 5.482 |
30031 | 5.513 |
30036 | 5.513 |
30037 | 5.513 |
31106 | 5.514 |
31107 | 5.514 |
31126 | 5.514 |
31131 | 5.514 |
31139 | 5.514 |
31150 | 5.514 |
31156 | 5.514 |
31192 | 5.514 |
31193 | 5.514 |
31195 | 5.514 |
31196 | 5.514 |
30301 | 5.537 |
30302 | 5.537 |
30325 | 5.537 |
30343 | 5.537 |
30348 | 5.537 |
30353 | 5.537 |
30355 | 5.537 |
30357 | 5.537 |
30358 | 5.537 |
30364 | 5.537 |
30368 | 5.537 |
30370 | 5.537 |
30371 | 5.537 |
30374 | 5.537 |
30375 | 5.537 |
30377 | 5.537 |
30380 | 5.537 |
30384 | 5.537 |
30385 | 5.537 |
30388 | 5.537 |
30392 | 5.537 |
30394 | 5.537 |
30396 | 5.537 |
30398 | 5.537 |
39901 | 5.659 |
30369 | 5.686 |
30312 | 5.78 |
30304 | 5.895 |
30030 | 6.014 |
30305 | 6.026 |
31119 | 6.63 |
30326 | 6.811 |
30033 | 6.922 |
30316 | 8.198 |
30314 | 8.24 |
30318 | 8.505 |
30032 | 8.605 |
30079 | 8.809 |
30002 | 8.952 |
30345 | 9.171 |
30315 | 9.474 |
30319 | 9.99 |
30310 | 10.199 |
30342 | 10.586 |
30327 | 10.66 |
30021 | 10.801 |
30366 | 11.798 |
30311 | 12.774 |
30341 | 13.379 |
30339 | 13.452 |
30072 | 13.746 |
30083 | 14.347 |
30085 | 14.582 |
30086 | 14.582 |
30362 | 14.617 |
30354 | 14.813 |
30034 | 14.826 |
30084 | 14.937 |
30346 | 15.176 |
30035 | 15.251 |
30340 | 15.312 |
30288 | 15.513 |
30080 | 15.833 |
30328 | 16.664 |
30088 | 16.91 |
30321 | 17.005 |
30344 | 17.059 |
30338 | 17.643 |
30082 | 17.915 |
30360 | 18.032 |
30081 | 18.231 |
30320 | 18.345 |
30126 | 18.409 |
30337 | 18.442 |
30298 | 18.668 |
30067 | 18.969 |
30356 | 19.349 |
30294 | 19.424 |
30297 | 19.904 |
30336 | 20.168 |
30378 | 20.225 |
30093 | 20.615 |
30074 | 20.622 |
30087 | 20.666 |
30069 | 20.722 |
30091 | 21.316 |
30168 | 21.732 |
30003 | 21.741 |
30010 | 21.741 |
30071 | 21.751 |
30350 | 21.809 |
30068 | 21.939 |
30331 | 22.166 |
30048 | 22.489 |
30287 | 22.657 |
30272 | 22.715 |
31136 | 22.778 |
30260 | 22.885 |
30092 | 23.134 |
30060 | 23.174 |
30047 | 23.68 |
30273 | 23.96 |
30349 | 24.238 |
30038 | 24.281 |
30058 | 24.291 |
30008 | 24.928 |
Thư viện trong Mã ZIP 30306
-
PONCE DE LEON BRANCH LIBRARY
điện thoại: (404) 885-7820ĐịA Chỉ: 980 PONCE DE LEON AVENUE, ATLANTA GA 30306, USA
Trường học trong Mã ZIP 30306
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 30306 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Inman Middle School | 774 Virginia Avenue,Ne | Atlanta | Georgia | 6-8 | 30306 |
Morningside Elementary School | 1053 East Rock Springs Road | Atlanta | Georgia | KG-5 | 30306 |
Viết bình luận