Số Zip 5: 30008 - MARIETTA, GA
Mã ZIP code 30008 là mã bưu chính năm MARIETTA, GA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 30008. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 30008. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 30008, v.v.
Mã Bưu 30008 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 30008 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
GA - Georgia | Cobb County | MARIETTA | 30008 |
Mã zip cộng 4 cho 30008 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
30008 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 30008 là gì? Mã ZIP 30008 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 30008. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
30008-0001 | 500 (From 500 To 598 Even) MANSELL ST, MARIETTA, GA |
30008-0002 | 2900 (From 2900 To 2999) EDGEMONT LN, MARIETTA, GA |
30008-0003 | 1800 (From 1800 To 1899) PARKADES PATH, MARIETTA, GA |
30008-0004 | 1900 (From 1900 To 1999) PARKADES PATH, MARIETTA, GA |
30008-00ND | 2301 (From 2301 To 2399 Odd) JEAN PL, MARIETTA, GA |
30008-00ND | 2300 (From 2300 To 2398 Even) JEAN PL, MARIETTA, GA |
30008-0100 | 3000 (From 3000 To 3098 Even) POWDER WAY, MARIETTA, GA |
30008-0101 | 3001 (From 3001 To 3099 Odd) POWDER WAY, MARIETTA, GA |
30008-0102 | 1900 (From 1900 To 1998 Even) AZURE GROVE CT, MARIETTA, GA |
30008-0103 | 1901 (From 1901 To 1999 Odd) AZURE GROVE CT, MARIETTA, GA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 30008
WESTSIDE CARRIER ANNEX là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 30008. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng WESTSIDE CARRIER ANNEX.
-
WESTSIDE CARRIER ANNEX Bưu điện
ĐịA Chỉ 2024 MACLAND CROSSING CIR SW, MARIETTA, GA, 30008-9998
điện thoại 678-290-1990
*Không có chỗ đậu xe
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 30008 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 30008
Mã Bưu 30008 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ MARIETTA, Cobb County, Georgia. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 30008 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 30064, 30060, 30069, 30061, và 30063, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 30008 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
30064 | 4.264 |
30060 | 5.155 |
30069 | 6.464 |
30061 | 6.695 |
30063 | 6.695 |
30065 | 6.695 |
30090 | 6.695 |
30006 | 6.705 |
30007 | 6.705 |
30081 | 6.985 |
30082 | 7.274 |
30106 | 8.268 |
30080 | 9.13 |
30126 | 10.273 |
30111 | 10.413 |
30127 | 10.664 |
30152 | 11.262 |
30156 | 11.888 |
30160 | 11.888 |
30067 | 12.027 |
30339 | 12.555 |
30168 | 13.389 |
31144 | 13.924 |
30144 | 14.781 |
30327 | 15.609 |
30068 | 15.651 |
30062 | 15.883 |
30066 | 15.912 |
30122 | 16.666 |
30141 | 17.447 |
30318 | 17.771 |
30336 | 17.944 |
30378 | 17.972 |
30328 | 18.083 |
30101 | 18.098 |
30342 | 19.415 |
30331 | 19.615 |
30305 | 19.789 |
31136 | 20.135 |
30363 | 21.347 |
30314 | 21.362 |
31141 | 21.523 |
31145 | 21.523 |
31146 | 21.523 |
30309 | 21.633 |
30326 | 21.65 |
30134 | 22.062 |
30133 | 22.298 |
30311 | 22.349 |
30332 | 22.734 |
30324 | 22.838 |
30346 | 23.173 |
30313 | 23.189 |
30319 | 23.538 |
30356 | 23.541 |
30102 | 23.617 |
30369 | 24.003 |
30308 | 24.387 |
30310 | 24.394 |
39901 | 24.401 |
30303 | 24.408 |
30077 | 24.895 |
30306 | 24.928 |
30304 | 24.955 |
30361 | 24.977 |
31106 | 24.996 |
31107 | 24.996 |
31126 | 24.996 |
31131 | 24.996 |
31139 | 24.996 |
31150 | 24.996 |
31156 | 24.996 |
31192 | 24.996 |
31193 | 24.996 |
31195 | 24.996 |
31196 | 24.996 |
Viết bình luận