Số Zip 5: 30374 - ATLANTA, GA
Mã ZIP code 30374 là mã bưu chính năm ATLANTA, GA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 30374. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 30374. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 30374, v.v.
Mã Bưu 30374 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 30374 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
GA - Georgia | Fulton County | ATLANTA | 30374 |
Mã zip cộng 4 cho 30374 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
30374 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 30374 là gì? Mã ZIP 30374 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 30374. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
30374-0001 | PO BOX 740001 (From 740001 To 740034), ATLANTA, GA |
30374-0036 | PO BOX 740036 (From 740036 To 740179), ATLANTA, GA |
30374-0181 | PO BOX 740181 (From 740181 To 740482), ATLANTA, GA |
30374-0484 | PO BOX 740484 (From 740484 To 741657), ATLANTA, GA |
30374-1568 | PO BOX 741658, ATLANTA, GA |
30374-1659 | PO BOX 741659 (From 741659 To 744999), ATLANTA, GA |
30374-5000 | PO BOX 745000 (From 745000 To 746199), ATLANTA, GA |
30374-6200 | PO BOX 746200 (From 746200 To 746709), ATLANTA, GA |
30374-6710 | PO BOX 746710 (From 746710 To 747110), ATLANTA, GA |
30374-7200 | PO BOX 749800, ATLANTA, GA |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 30374 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 30374
Mã Bưu 30374 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ ATLANTA, Fulton County, Georgia. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 30374 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 30361, 30304, 30303, 39901, và 30312, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 30374 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
30361 | 0.129 |
30304 | 0.37 |
30303 | 0.605 |
39901 | 0.626 |
30312 | 0.754 |
30369 | 1.019 |
30313 | 1.835 |
30308 | 2.539 |
30332 | 3.066 |
30314 | 4.327 |
30315 | 4.734 |
30310 | 4.818 |
30363 | 5.011 |
31141 | 5.439 |
31145 | 5.439 |
31146 | 5.439 |
30306 | 5.537 |
30309 | 5.552 |
30307 | 5.599 |
30333 | 5.895 |
30316 | 6.242 |
30317 | 6.668 |
30318 | 7.234 |
30322 | 7.659 |
30311 | 7.86 |
31119 | 8.232 |
30324 | 8.345 |
30359 | 8.655 |
30031 | 8.997 |
30036 | 8.997 |
30037 | 8.997 |
30030 | 9.23 |
30305 | 9.596 |
30354 | 9.932 |
30329 | 10.508 |
30032 | 10.623 |
30344 | 11.531 |
30326 | 11.558 |
30321 | 12.076 |
30033 | 12.087 |
30002 | 12.209 |
30288 | 12.346 |
30320 | 12.892 |
30337 | 12.977 |
30079 | 13.062 |
30327 | 13.359 |
30298 | 14.219 |
30034 | 14.498 |
30345 | 14.64 |
30342 | 14.868 |
30319 | 15.185 |
30021 | 15.315 |
30339 | 15.444 |
30297 | 15.633 |
30336 | 16.246 |
30378 | 16.297 |
30080 | 16.474 |
30126 | 16.65 |
30272 | 17.178 |
30035 | 17.238 |
30366 | 17.272 |
30072 | 17.606 |
30294 | 17.701 |
30082 | 17.73 |
30331 | 17.958 |
30083 | 18.024 |
31136 | 18.5 |
30287 | 18.633 |
30349 | 18.721 |
30168 | 18.834 |
30341 | 18.91 |
30081 | 19.031 |
30260 | 19.096 |
30085 | 19.762 |
30086 | 19.762 |
30088 | 19.775 |
30084 | 20.111 |
30362 | 20.137 |
30346 | 20.157 |
30328 | 20.718 |
30340 | 20.848 |
30273 | 21.177 |
30067 | 21.678 |
30274 | 21.853 |
30069 | 22.075 |
30296 | 22.504 |
30338 | 22.786 |
30074 | 23.288 |
30360 | 23.517 |
30122 | 23.8 |
30106 | 23.828 |
30356 | 24.19 |
30060 | 24.384 |
30291 | 24.444 |
30038 | 24.823 |
30087 | 24.831 |
Viết bình luận