Số Zip 5: 30083 - STONE MOUNTAIN, GA
Mã ZIP code 30083 là mã bưu chính năm STONE MOUNTAIN, GA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 30083. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 30083. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 30083, v.v.
Mã Bưu 30083 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 30083 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
GA - Georgia | DeKalb County | STONE MOUNTAIN | 30083 |
Mã zip cộng 4 cho 30083 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
30083 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 30083 là gì? Mã ZIP 30083 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 30083. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
30083-0001 | PO BOX 830001 (From 830001 To 830052), STONE MOUNTAIN, GA |
30083-0002 | PO BOX 830061 (From 830061 To 830112), STONE MOUNTAIN, GA |
30083-0003 | PO BOX 830121 (From 830121 To 830172), STONE MOUNTAIN, GA |
30083-0004 | PO BOX 830181 (From 830181 To 830232), STONE MOUNTAIN, GA |
30083-0005 | PO BOX 830241 (From 830241 To 830292), STONE MOUNTAIN, GA |
30083-0006 | PO BOX 830301 (From 830301 To 830352), STONE MOUNTAIN, GA |
30083-0007 | PO BOX 830361 (From 830361 To 830412), STONE MOUNTAIN, GA |
30083-0008 | PO BOX 830421 (From 830421 To 830472), STONE MOUNTAIN, GA |
30083-0009 | PO BOX 830481 (From 830481 To 830532), STONE MOUNTAIN, GA |
30083-0010 | PO BOX 830541 (From 830541 To 830592), STONE MOUNTAIN, GA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 30083
Có 2 bưu cục tại Mã ZIP 30083. Tất cả các bưu cục có mã ZIP 30083 được liệt kê dưới đây, bao gồm địa chỉ bưu cục, số điện thoại, dịch vụ bưu điện và giờ phục vụ. Nhấn vào đây để xem chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
STONE MOUNTAIN | 5181 W MOUNTAIN ST | STONE MOUNTAIN | 770-498-8405 | 30083-9998 |
MEMORIAL | 5152 MEMORIAL DR STE 101 | STONE MOUNTAIN | 404-508-4604 | 30083-9997 |
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 30083 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 30083
Mã Bưu 30083 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ STONE MOUNTAIN, DeKalb County, Georgia. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 30083 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 30072, 30088, 30021, 30079, và 30035, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 30083 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
30072 | 0.881 |
30088 | 3.805 |
30021 | 4.536 |
30079 | 5.66 |
30035 | 5.77 |
30002 | 5.823 |
30087 | 7.017 |
30074 | 7.168 |
30085 | 7.964 |
30086 | 7.964 |
30032 | 7.982 |
30084 | 8.045 |
30030 | 8.814 |
30033 | 8.847 |
30031 | 9.125 |
30036 | 9.125 |
30037 | 9.125 |
31119 | 10.111 |
30345 | 10.148 |
30058 | 10.544 |
30317 | 11.502 |
30047 | 11.795 |
30034 | 11.87 |
30322 | 12.065 |
30329 | 12.564 |
30333 | 12.74 |
30307 | 12.809 |
30048 | 12.812 |
30359 | 13.132 |
30093 | 13.585 |
30340 | 13.695 |
30341 | 13.786 |
30306 | 14.347 |
30316 | 14.461 |
30366 | 14.539 |
30362 | 14.824 |
30038 | 14.906 |
30039 | 15.372 |
30324 | 15.448 |
30319 | 16.21 |
30308 | 16.551 |
30326 | 16.682 |
30003 | 17.032 |
30010 | 17.032 |
30294 | 17.419 |
30091 | 17.464 |
30309 | 17.615 |
30312 | 17.703 |
30360 | 17.723 |
31141 | 17.808 |
31145 | 17.808 |
31146 | 17.808 |
30071 | 17.888 |
30361 | 17.936 |
30334 | 17.936 |
30332 | 17.989 |
31106 | 18.01 |
31107 | 18.01 |
31126 | 18.01 |
31131 | 18.01 |
31139 | 18.01 |
31150 | 18.01 |
31156 | 18.01 |
31192 | 18.01 |
31193 | 18.01 |
31195 | 18.01 |
31196 | 18.01 |
30301 | 18.024 |
30302 | 18.024 |
30325 | 18.024 |
30343 | 18.024 |
30348 | 18.024 |
30353 | 18.024 |
30355 | 18.024 |
30357 | 18.024 |
30358 | 18.024 |
30364 | 18.024 |
30368 | 18.024 |
30370 | 18.024 |
30371 | 18.024 |
30374 | 18.024 |
30375 | 18.024 |
30377 | 18.024 |
30380 | 18.024 |
30384 | 18.024 |
30385 | 18.024 |
30388 | 18.024 |
30392 | 18.024 |
30394 | 18.024 |
30396 | 18.024 |
30398 | 18.024 |
30303 | 18.288 |
30363 | 18.301 |
30304 | 18.357 |
30305 | 18.416 |
39901 | 18.504 |
30288 | 18.729 |
30369 | 18.754 |
30315 | 18.872 |
30313 | 18.906 |
30012 | 19.155 |
30044 | 19.478 |
30078 | 19.581 |
30342 | 19.82 |
30346 | 20.213 |
30092 | 20.575 |
30338 | 20.947 |
30314 | 21.999 |
30096 | 22.436 |
30354 | 22.532 |
30310 | 22.576 |
30327 | 22.662 |
30094 | 22.836 |
30318 | 22.85 |
30095 | 23.293 |
30098 | 23.293 |
30099 | 23.293 |
30273 | 23.309 |
30026 | 23.312 |
30029 | 23.312 |
30356 | 23.892 |
30298 | 24.067 |
30321 | 24.302 |
30297 | 24.464 |
30328 | 24.693 |
30017 | 24.8 |
30350 | 24.902 |
viện bảo tàng trong Mã ZIP 30083
-
DISCOVERING STONE MOUNTAIN MUSEUM
điện thoại: (770) 413-5086Kỷ luật: Bảo tàng chung chưa được phân loại hoặcĐịA Chỉ: 6867 JAMES B RIVERS DR, STONE MOUNTAIN GA 30083, USA
Thư viện trong Mã ZIP 30083
-
STONE MOUNTAIN-SUE KELLOGG BRANCH
điện thoại: (770) 413-2020ĐịA Chỉ: 952 LEON STREET, STONE MOUNTAIN GA 30083, USA
Trường học trong Mã ZIP 30083
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 30083 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Allgood Elementary School | 659 Allgood Road | Stone Mountain | Georgia | PK-5 | 30083 |
Dekalb Alternative Night School | 5855 Memorial Drive | Stone Mountain | Georgia | 8-12 | 30083 |
Dekalb Alternative School | 5855 Memorial Drive | Stone Mountain | Georgia | 5-12 | 30083 |
Dekalb-rockdale Psychoeducational Program | E. Dekalb Campus,5867 Memorial | Stone Mountain | Georgia | PK-5 | 30083 |
Dunaire Elementary School | 651 South Indian Creek Drive | Stone Mountain | Georgia | 1-12 | 30083 |
East Dekalb Campus | 5839 Memorial Drive | Stone Mountain | Georgia | PK-12 | 30083 |
East Dekalb Special Education Center | 5839 Memorial Drive | Stone Mountain | Georgia | PK-6 | 30083 |
Hambrick Elementary School | 1101 Hambrick Road | Stone Mountain | Georgia | 30083 | |
Rockbridge Elementary School | 445 Halwick Way | Stone Mountain | Georgia | PK-6 | 30083 |
Rowland Elementary School | 1317 South Indian Creek Drive | Stone Mountain | Georgia | PK-5 | 30083 |
Viết bình luận