Số Zip 5: 31139 - ATLANTA, GA
Mã ZIP code 31139 là mã bưu chính năm ATLANTA, GA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 31139. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 31139. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 31139, v.v.
Mã Bưu 31139 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 31139 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
GA - Georgia | Fulton County | ATLANTA | 31139 |
Mã zip cộng 4 cho 31139 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
31139 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 31139 là gì? Mã ZIP 31139 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 31139. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
31139-0001 | PO BOX 723001 (From 723001 To 723008), ATLANTA, GA |
31139-0009 | PO BOX 723009 (From 723009 To 723010), ATLANTA, GA |
31139-0011 | PO BOX 723011 (From 723011 To 723014), ATLANTA, GA |
31139-0015 | PO BOX 723015 (From 723015 To 723020), ATLANTA, GA |
31139-0021 | PO BOX 723021 (From 723021 To 723022), ATLANTA, GA |
31139-0023 | PO BOX 723023 (From 723023 To 723030), ATLANTA, GA |
31139-0031 | PO BOX 723031 (From 723031 To 723034), ATLANTA, GA |
31139-0035 | PO BOX 723035 (From 723035 To 723040), ATLANTA, GA |
31139-0041 | PO BOX 723041 (From 723041 To 723042), ATLANTA, GA |
31139-0043 | PO BOX 723043 (From 723043 To 723044), ATLANTA, GA |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 31139 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 31139
Mã Bưu 31139 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ ATLANTA, Fulton County, Georgia. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 31139 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 30361, 30304, 30303, 39901, và 30312, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 31139 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
30361 | 0.105 |
30304 | 0.392 |
30303 | 0.594 |
39901 | 0.625 |
30312 | 0.766 |
30369 | 1.016 |
30313 | 1.824 |
30308 | 2.515 |
30332 | 3.045 |
30314 | 4.331 |
30315 | 4.754 |
30310 | 4.838 |
30363 | 4.99 |
31141 | 5.417 |
31145 | 5.417 |
31146 | 5.417 |
30306 | 5.514 |
30309 | 5.53 |
30307 | 5.58 |
30333 | 5.874 |
30316 | 6.247 |
30317 | 6.658 |
30318 | 7.226 |
30322 | 7.636 |
30311 | 7.876 |
31119 | 8.223 |
30324 | 8.321 |
30359 | 8.631 |
30031 | 8.981 |
30036 | 8.981 |
30037 | 8.981 |
30030 | 9.215 |
30305 | 9.573 |
30354 | 9.954 |
30329 | 10.485 |
30032 | 10.613 |
30326 | 11.534 |
30344 | 11.554 |
30033 | 12.066 |
30321 | 12.099 |
30002 | 12.195 |
30288 | 12.361 |
30320 | 12.916 |
30337 | 13.001 |
30079 | 13.045 |
30327 | 13.339 |
30298 | 14.24 |
30034 | 14.5 |
30345 | 14.617 |
30342 | 14.845 |
30319 | 15.161 |
30021 | 15.297 |
30339 | 15.428 |
30297 | 15.653 |
30336 | 16.257 |
30378 | 16.308 |
30080 | 16.462 |
30126 | 16.648 |
30272 | 17.202 |
30035 | 17.231 |
30366 | 17.248 |
30072 | 17.591 |
30294 | 17.711 |
30082 | 17.722 |
30331 | 17.97 |
30083 | 18.01 |
31136 | 18.513 |
30287 | 18.653 |
30349 | 18.744 |
30168 | 18.839 |
30341 | 18.886 |
30081 | 19.019 |
30260 | 19.115 |
30085 | 19.741 |
30086 | 19.741 |
30088 | 19.765 |
30084 | 20.09 |
30362 | 20.113 |
30346 | 20.134 |
30328 | 20.696 |
30340 | 20.825 |
30273 | 21.192 |
30067 | 21.66 |
30274 | 21.876 |
30069 | 22.062 |
30296 | 22.528 |
30338 | 22.762 |
30074 | 23.279 |
30360 | 23.493 |
30122 | 23.808 |
30106 | 23.828 |
30356 | 24.166 |
30060 | 24.371 |
30291 | 24.467 |
30087 | 24.816 |
30038 | 24.824 |
30008 | 24.996 |
Viết bình luận