You are here

Số Zip 5: 30333 - ATLANTA, GA

Mã ZIP code 30333 là mã bưu chính năm ATLANTA, GA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 30333. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 30333. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 30333, v.v.

Mã Bưu 30333 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 30333 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
GA - GeorgiaDeKalb CountyATLANTA30333

Mã zip cộng 4 cho 30333 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

30333 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 30333 là gì? Mã ZIP 30333 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 30333. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
30333-0001 PO BOX 15001 (From 15001 To 15074), ATLANTA, GA
30333-0080 PO BOX 15580, ATLANTA, GA
30333-0081 PO BOX 15081 (From 15081 To 15104), ATLANTA, GA
30333-0109 PO BOX 15109, ATLANTA, GA
30333-0111 PO BOX 15111 (From 15111 To 15120), ATLANTA, GA
30333-0121 PO BOX 15121 (From 15121 To 15240), ATLANTA, GA
30333-0241 PO BOX 15241 (From 15241 To 15360), ATLANTA, GA
30333-0361 PO BOX 15361 (From 15361 To 15458), ATLANTA, GA
30333-0461 PO BOX 15461 (From 15461 To 15534), ATLANTA, GA
30333-0541 PO BOX 15541 (From 15541 To 15579), ATLANTA, GA

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 30333 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 30333

img_house_features

DRUID HILLS là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 30333. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng DRUID HILLS.

  • DRUID HILLS Bưu điện more-info

    ĐịA Chỉ 1799 BRIARCLIFF RD NE FRNT, ATLANTA, GA, 30333-9998

    điện thoại 404-634-4650

    *Bãi đậu xe có sẵn

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 30333

Mỗi chữ số của Mã ZIP 30333 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 30333

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 30333

img_postcode

Mã ZIP code 30333 có 66 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 30333.

ZIP Code:30333

Mã Bưu 30333 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 30333 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ ATLANTA, DeKalb County, Georgia. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 30333 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 30307, 30306, 30322, 30317, và 30031, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 30333 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
303070.496
303061.979
303222.035
303173.48
300313.691
300363.691
300373.691
303593.831
303083.888
300304.142
311194.665
303245.08
303325.249
303095.302
303295.441
311415.443
311455.443
311465.443
303615.778
303635.781
303345.819
311065.874
311075.874
311265.874
311315.874
311395.874
311505.874
311565.874
311925.874
311935.874
311955.874
311965.874
303125.884
303015.895
303025.895
303255.895
303435.895
303485.895
303535.895
303555.895
303575.895
303585.895
303645.895
303685.895
303705.895
303715.895
303745.895
303755.895
303775.895
303805.895
303845.895
303855.895
303885.895
303925.895
303945.895
303965.895
303985.895
303035.96
399016.211
300336.219
303046.264
303136.307
303696.36
300326.634
303166.826
300027.16
300797.384
303057.891
303268.246
303458.974
303158.975
303149.372
300219.544
3031810.236
3031010.712
3031910.967
3034212.122
3007212.199
3036612.301
3032712.563
3008312.74
3003412.92
3003513.315
3034113.622
3031113.623
3008513.872
3008613.872
3028814.163
3035414.185
3008414.22
3036214.917
3008815.107
3034015.379
3033915.4
3034616.249
3032116.365
3034417.281
3029417.675
3029817.74
3008017.81
3032018.179
3032818.197
3033718.296
3036018.431
3033818.55
3007418.799
3029718.878
3008719.279
3008219.865
3009320.172
3012620.2
3008120.21
3035620.478
3006720.809
3009121.333
3033621.481
3028721.498
3037821.536
3026021.636
3000321.653
3001021.653
3004821.737
3007121.78
3003822.302
3027322.4
3005822.476
3004722.63
3006922.686
3035022.797
3027222.841
3016823.332
3009223.381
3033123.386
3006823.62
3113623.974
3034924.481
img_return_top
Số Zip 5: 30333 - ATLANTA

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận