Số Zip 5: 30318 - ATLANTA, GA
Mã ZIP code 30318 là mã bưu chính năm ATLANTA, GA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 30318. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 30318. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 30318, v.v.
Mã Bưu 30318 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 30318 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
GA - Georgia | Fulton County | ATLANTA | 30318 |
Mã zip cộng 4 cho 30318 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
30318 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 30318 là gì? Mã ZIP 30318 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 30318. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
30318-0300 | 1000 NORTHSIDE DR APT 1555 (From 1555 To 1565 Both of Odd and Even), ATLANTA, GA |
30318-0301 | 1000 NORTHSIDE DR APT 1601 (From 1601 To 1616 Both of Odd and Even), ATLANTA, GA |
30318-0301 | 1000 NORTHSIDE DR APT 1567 (From 1567 To 1573 Odd), ATLANTA, GA |
30318-0302 | 1000 NORTHSIDE DR APT 1617 (From 1617 To 1637 Both of Odd and Even), ATLANTA, GA |
30318-0303 | 1000 NORTHSIDE DR APT 1638 (From 1638 To 1657 Both of Odd and Even), ATLANTA, GA |
30318-0304 | 1000 NORTHSIDE DR APT 1722 (From 1722 To 1732 Both of Odd and Even), ATLANTA, GA |
30318-0304 | 1000 NORTHSIDE DR APT 1658 (From 1658 To 1673 Both of Odd and Even), ATLANTA, GA |
30318-0305 | 1000 NORTHSIDE DR APT 1733 (From 1733 To 1753 Both of Odd and Even), ATLANTA, GA |
30318-0306 | 1000 NORTHSIDE DR STE 1100, ATLANTA, GA |
30318-0306 | 1000 NORTHSIDE DR STE 1200, ATLANTA, GA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 30318
Có 2 bưu cục tại Mã ZIP 30318. Tất cả các bưu cục có mã ZIP 30318 được liệt kê dưới đây, bao gồm địa chỉ bưu cục, số điện thoại, dịch vụ bưu điện và giờ phục vụ. Nhấn vào đây để xem chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
MARTECH ANNEX | 967 BRADY AVE NW | ATLANTA | 404-885-1037 | 30318-9998 |
MARTECH | 794 MARIETTA ST NW | ATLANTA | 404-873-4365 | 30318-9997 |
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 30318 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 30318
Mã Bưu 30318 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ ATLANTA, Fulton County, Georgia. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 30318 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 30314, 30363, 31141, 31145, và 31146, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 30318 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
30314 | 4.129 |
30363 | 4.555 |
31141 | 5.101 |
31145 | 5.101 |
31146 | 5.101 |
30332 | 5.236 |
30309 | 5.315 |
30313 | 5.42 |
30369 | 6.236 |
39901 | 6.633 |
30303 | 6.637 |
30308 | 6.913 |
30305 | 7.022 |
30304 | 7.195 |
30361 | 7.206 |
31106 | 7.226 |
31107 | 7.226 |
31126 | 7.226 |
31131 | 7.226 |
31139 | 7.226 |
31150 | 7.226 |
31156 | 7.226 |
31192 | 7.226 |
31193 | 7.226 |
31195 | 7.226 |
31196 | 7.226 |
30301 | 7.234 |
30302 | 7.234 |
30325 | 7.234 |
30343 | 7.234 |
30348 | 7.234 |
30353 | 7.234 |
30355 | 7.234 |
30357 | 7.234 |
30358 | 7.234 |
30364 | 7.234 |
30368 | 7.234 |
30370 | 7.234 |
30371 | 7.234 |
30374 | 7.234 |
30375 | 7.234 |
30377 | 7.234 |
30380 | 7.234 |
30384 | 7.234 |
30385 | 7.234 |
30388 | 7.234 |
30392 | 7.234 |
30394 | 7.234 |
30396 | 7.234 |
30398 | 7.234 |
30334 | 7.295 |
30310 | 7.79 |
30311 | 7.792 |
30312 | 7.982 |
30327 | 8.238 |
30324 | 8.42 |
30306 | 8.505 |
30339 | 9.263 |
30080 | 9.387 |
30126 | 9.98 |
30326 | 10.038 |
30333 | 10.236 |
30307 | 10.293 |
30359 | 10.327 |
30082 | 10.497 |
30322 | 10.833 |
30315 | 11.385 |
30342 | 11.67 |
30329 | 11.773 |
30081 | 11.941 |
30336 | 12.394 |
30378 | 12.454 |
30317 | 12.769 |
30168 | 13.29 |
30316 | 13.429 |
30319 | 13.924 |
30031 | 13.925 |
30036 | 13.925 |
30037 | 13.925 |
30344 | 13.998 |
31119 | 14.328 |
30030 | 14.373 |
30331 | 14.617 |
30033 | 14.935 |
30069 | 15.14 |
31136 | 15.29 |
30067 | 15.684 |
30354 | 15.757 |
30345 | 16.275 |
30328 | 16.41 |
30032 | 16.615 |
30337 | 16.762 |
30320 | 16.765 |
30366 | 16.933 |
30106 | 17.196 |
30079 | 17.279 |
30060 | 17.351 |
30002 | 17.393 |
30321 | 17.636 |
30346 | 17.703 |
30008 | 17.771 |
30122 | 18.875 |
30341 | 19.04 |
30021 | 19.158 |
30288 | 19.373 |
30272 | 19.401 |
30111 | 19.933 |
30068 | 19.946 |
30362 | 19.99 |
30061 | 20.216 |
30063 | 20.216 |
30065 | 20.216 |
30090 | 20.216 |
30006 | 20.245 |
30007 | 20.245 |
30349 | 20.316 |
30298 | 20.322 |
30338 | 20.582 |
30356 | 21.098 |
30340 | 21.259 |
30034 | 21.563 |
30297 | 21.862 |
30064 | 22.034 |
30085 | 22.193 |
30086 | 22.193 |
30072 | 22.239 |
30084 | 22.548 |
30360 | 22.803 |
30083 | 22.85 |
30035 | 23.392 |
30062 | 23.815 |
30350 | 24.005 |
30294 | 24.932 |
30287 | 24.993 |
trường đại học trong Mã ZIP 30318
Thư viện trong Mã ZIP 30318
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 30318 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
DOGWOOD HOMES BRANCH LIBRARY | 1838 DONALD LEE HOLLOWELL PARKWAY, | ATLANTA | GA | 30318 | (404) 792-4961 |
NORTHWEST BRANCH LIBRARY AT SCOTTS CROSSING | 2489 PERRY BOULEVARD N.W. | ATLANTA | GA | 30318 | (404) 613-4364 |
Trường học trong Mã ZIP 30318
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 30318 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Aps-cep Partnership School | 2210 Perry Boulevard,Nw | Atlanta | Georgia | 6-12 | 30318 |
Benjamin S. Carson Preparatory School | 1890 Donald L. Hollowell,Nw | Atlanta | Georgia | 6-8 | 30318 |
Collier Heights Elementary School | 3050 Collier Drive,Nw | Atlanta | Georgia | PK-5 | 30318 |
Douglass High School | 225 Hamilton E. Holmes Drive | Atlanta | Georgia | 9-12 | 30318 |
Grove Park Elementary School | 20 Evelyn Way,Nw | Atlanta | Georgia | PK-5 | 30318 |
Pitts Elementary School | 2250 Perry Boulevard,Nw | Atlanta | Georgia | 30318 |
Viết bình luận