You are here

Số Zip 5: 30086 - STONE MOUNTAIN, GA

Mã ZIP code 30086 là mã bưu chính năm STONE MOUNTAIN, GA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 30086. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 30086. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 30086, v.v.

Mã Bưu 30086 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 30086 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
GA - GeorgiaDeKalb CountySTONE MOUNTAIN30086

Mã zip cộng 4 cho 30086 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

30086 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 30086 là gì? Mã ZIP 30086 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 30086. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
30086-0001 PO BOX 1 (From 1 To 120), STONE MOUNTAIN, GA
30086-0121 PO BOX 121 (From 121 To 240), STONE MOUNTAIN, GA
30086-0241 PO BOX 241 (From 241 To 309), STONE MOUNTAIN, GA
30086-0310 5181 MOUNTAIN ST, STONE MOUNTAIN, GA
30086-0311 PO BOX 310 (From 310 To 311), STONE MOUNTAIN, GA
30086-0312 PO BOX 312 (From 312 To 314), STONE MOUNTAIN, GA
30086-0315 5181 MOUNTAIN ST UNIT 1 (From 1 To 24 Both of Odd and Even), STONE MOUNTAIN, GA
30086-0316 5181 MOUNTAIN ST UNIT 25 (From 25 To 49 Both of Odd and Even), STONE MOUNTAIN, GA
30086-0317 5181 MOUNTAIN ST UNIT 50 (From 50 To 74 Both of Odd and Even), STONE MOUNTAIN, GA
30086-0318 5181 MOUNTAIN ST UNIT 75 (From 75 To 99 Both of Odd and Even), STONE MOUNTAIN, GA

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 30086 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 30086

Mỗi chữ số của Mã ZIP 30086 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 30086

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 30086

img_postcode

Mã ZIP code 30086 có 170 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 30086.

ZIP Code:30086

Mã Bưu 30086 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 30086 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ STONE MOUNTAIN, DeKalb County, Georgia. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 30086 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 30084, 30021, 30340, 30345, và 30093, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 30086 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
300840.357
300215.593
303405.986
303455.992
300936.628
303416.763
300727.215
303627.462
300337.692
300797.703
300487.907
300837.964
303668.324
300878.948
300039.369
300109.369
300479.592
300919.637
303609.905
3007110.078
3000210.098
3032910.421
3031911.092
3003111.523
3003611.523
3003711.523
3008811.57
3003011.638
3035911.955
3032212.188
3009212.664
3003212.822
3032613.318
3003513.594
3034613.617
3033813.688
3032413.787
3033313.872
3111913.925
3007414.203
3030714.205
3030614.582
3031714.658
3034215.199
3009615.481
3004415.734
3030515.988
3009516.251
3009816.251
3009916.251
3002616.265
3002916.265
3035616.744
3005816.8
3030917.02
3114117.252
3114517.252
3114617.252
3035017.333
3030817.547
3036317.916
3003918.22
3033218.456
3031618.614
3002218.695
3032818.739
3003418.89
3032719.145
3000919.174
3007819.383
3036119.643
3033419.688
3110619.741
3110719.741
3112619.741
3113119.741
3113919.741
3115019.741
3115619.741
3119219.741
3119319.741
3119519.741
3119619.741
3031219.743
3030119.762
3030219.762
3032519.762
3034319.762
3034819.762
3035319.762
3035519.762
3035719.762
3035819.762
3036419.762
3036819.762
3037019.762
3037119.762
3037419.762
3037519.762
3037719.762
3038019.762
3038419.762
3038519.762
3038819.762
3039219.762
3039419.762
3039619.762
3039819.762
3030319.784
3031319.925
3990120.041
3030420.132
3036920.147
3009720.431
3007620.873
3033922.08
3031822.193
3031522.297
3031422.805
3003822.822
3007723.002
3004623.976
3004224.006
3004924.006
3001724.034
3006724.334
3006824.479
3001224.573
3031024.576
3028824.588
3029424.657
img_return_top
Số Zip 5: 30086 - STONE MOUNTAIN

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận