Số Zip 5: 30010 - NORCROSS, GA
Mã ZIP code 30010 là mã bưu chính năm NORCROSS, GA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 30010. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 30010. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 30010, v.v.
Mã Bưu 30010 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 30010 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
GA - Georgia | Gwinnett County | NORCROSS | 30010 |
Mã zip cộng 4 cho 30010 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
30010 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 30010 là gì? Mã ZIP 30010 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 30010. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
30010-0001 | PO BOX 920001 (From 920001 To 920116), NORCROSS, GA |
30010-0121 | PO BOX 920121 (From 920121 To 920236), NORCROSS, GA |
30010-0241 | PO BOX 920241 (From 920241 To 920356), NORCROSS, GA |
30010-0361 | PO BOX 920361 (From 920361 To 920476), NORCROSS, GA |
30010-0481 | PO BOX 920481 (From 920481 To 920600), NORCROSS, GA |
30010-0601 | PO BOX 920601 (From 920601 To 920718), NORCROSS, GA |
30010-0721 | PO BOX 920721 (From 920721 To 920838), NORCROSS, GA |
30010-1001 | PO BOX 921001 (From 921001 To 921120), NORCROSS, GA |
30010-1121 | PO BOX 921121 (From 921121 To 921189), NORCROSS, GA |
30010-1190 | PO BOX 921190, NORCROSS, GA |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 30010 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 30010
Mã Bưu 30010 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ NORCROSS, Gwinnett County, Georgia. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 30010 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 30091, 30071, 30093, 30092, và 30360, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 30010 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
30091 | 1.206 |
30071 | 1.289 |
30093 | 4.024 |
30092 | 4.119 |
30360 | 6.012 |
30340 | 6.519 |
30096 | 6.799 |
30095 | 7.374 |
30098 | 7.374 |
30099 | 7.374 |
30026 | 7.381 |
30029 | 7.381 |
30048 | 7.537 |
30362 | 7.781 |
30341 | 8.695 |
30084 | 9.178 |
30085 | 9.369 |
30086 | 9.369 |
30022 | 10.202 |
30009 | 10.736 |
30366 | 10.813 |
30338 | 10.814 |
30097 | 11.297 |
30047 | 11.499 |
30350 | 12.326 |
30044 | 12.516 |
30345 | 12.679 |
30346 | 12.712 |
30356 | 13.413 |
30319 | 13.997 |
30076 | 14.083 |
30021 | 14.883 |
30087 | 15 |
30033 | 15.642 |
30072 | 16.384 |
30079 | 16.793 |
30329 | 16.827 |
30083 | 17.032 |
30005 | 17.08 |
30024 | 17.312 |
30342 | 17.503 |
30077 | 17.571 |
30023 | 17.661 |
30326 | 17.72 |
30328 | 17.959 |
30359 | 18.668 |
30043 | 18.915 |
30002 | 19.329 |
30322 | 19.688 |
30324 | 19.711 |
30046 | 19.773 |
30042 | 19.801 |
30049 | 19.801 |
30078 | 19.842 |
30031 | 20.163 |
30036 | 20.163 |
30037 | 20.163 |
30088 | 20.291 |
30030 | 20.404 |
30305 | 20.754 |
30075 | 21.075 |
30333 | 21.653 |
30306 | 21.741 |
30032 | 22.005 |
30307 | 22.078 |
30327 | 22.116 |
30039 | 22.122 |
30074 | 22.172 |
30068 | 22.478 |
30035 | 22.786 |
31119 | 22.799 |
30045 | 22.887 |
30004 | 22.931 |
30017 | 23.01 |
30309 | 23.23 |
30317 | 23.258 |
31141 | 23.459 |
31145 | 23.459 |
31146 | 23.459 |
30058 | 23.9 |
30363 | 24.166 |
30067 | 24.174 |
30169 | 24.288 |
30339 | 24.405 |
30308 | 24.802 |
Viết bình luận