Thành Phố: NORCROSS, GA - Mã Bưu
NORCROSS Mã ZIP là 30003, 30010, 30071, v.v. Trang này chứa NORCROSS danh sách Mã ZIP 9 chữ số, NORCROSS dân số, trường học, viện bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và NORCROSS địa chỉ ngẫu nhiên.
NORCROSS Mã Bưu
NORCROSS Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho NORCROSS, Georgia là gì? Dưới đây là danh sách NORCROSS ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | NORCROSS ĐịA Chỉ |
---|---|
30003-0001 | PO BOX 930001 (From 930001 To 930116), NORCROSS, GA |
30003-0121 | PO BOX 930121 (From 930121 To 930236), NORCROSS, GA |
30003-0241 | PO BOX 930241 (From 930241 To 930356), NORCROSS, GA |
30003-0361 | PO BOX 930361 (From 930361 To 930476), NORCROSS, GA |
30003-0481 | PO BOX 930481 (From 930481 To 930600), NORCROSS, GA |
30003-0601 | PO BOX 930601 (From 930601 To 930720), NORCROSS, GA |
30003-0721 | PO BOX 930721 (From 930721 To 930836), NORCROSS, GA |
30003-0841 | PO BOX 930841 (From 930841 To 930896), NORCROSS, GA |
30003-0901 | PO BOX 930901 (From 930901 To 931016), NORCROSS, GA |
30003-1021 | PO BOX 931021 (From 931021 To 931103), NORCROSS, GA |
- Trang 1
- ››
NORCROSS Bưu điện
NORCROSS có 2 bưu cục. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
NORCROSS | 265 MITCHELL RD | NORCROSS | 770-849-0559 | 30071-2513 |
ROCKBRIDGE | 4771 BRITT RD STE G4 | NORCROSS | 770-491-9411 | 30093-9998 |
NORCROSS Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ NORCROSS, Georgia. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
GA - GeorgiaTên Thành Phố:
NORCROSS
Quận | Tên Thành Phố |
---|---|
Gwinnett County | NORCROSS |
Fulton County | NORCROSS |
Địa chỉ ngẫu nhiên trong NORCROSS
NORCROSS Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
NORCROSS Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của NORCROSS vào năm 2010 và 2020.
- ·NORCROSS Dân Số 2020: 16,779
- ·NORCROSS Dân Số 2010: 15,006
NORCROSS viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của NORCROSS - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
HISTORIC NORCROSS PRESERVATION ALLIANCE | 442 N PEACHTREE ST | NORCROSS | GA | 30071-2139 | (613) 313-4583 |
NORCROSS HISTORY CENTER | PO BOX 1523 | NORCROSS | GA | 30091-1523 | |
VIETNAMESE COMMUNITY OF GEORGIA | 6100 LIVE OAK PKWY STE 2 | NORCROSS | GA | 30093-1748 | (770) 263-7040 |
NORCROSS Thư viện
Đây là danh sách các trang của NORCROSS - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
NORCROSS | 6025 BUFORD HIGHWAY | NORCROSS | GA | 30071 | (770) 822-4522 |
PEACHTREE CORNERS | 5570 SPALDING DRIVE | NORCROSS | GA | 30092 | (770) 822-4522 |
NORCROSS Trường học
Đây là danh sách các trang của NORCROSS - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Beaver Ridge Elementary School | 1978 Beaver Ruin Road | Norcross | Georgia | KG-5 | 30071 |
Edward Buchannan School | 2595 Beaver Ruin Road | Norcross | Georgia | PK-PK | 30071 |
Meadowcreek Elementary School | 5025 Georgia Belle Court | Norcross | Georgia | KG-5 | 30093 |
Meadowcreek High School | 4455 Steve Reynolds Boulevard | Norcross | Georgia | 9-12 | 30093 |
Norcross Elementary School | 150 Hunt Street | Norcross | Georgia | KG-5 | 30071 |
Norcross High School | 5300 Spalding Drive | Norcross | Georgia | 9-12 | 30092 |
Peachtree Elementary School | 5995 Crooked Creek Road | Norcross | Georgia | KG-5 | 30092 |
Pinckneyville Middle School | 5440 West Jones Bridge Road | Norcross | Georgia | 6-8 | 30092 |
Rockbridge Elementary School | 6066 Rockbridge School Road | Norcross | Georgia | KG-5 | 30093 |
Simpson Elementary School | 4525 East Jones Bridge Road | Norcross | Georgia | KG-5 | 30092 |
Summerour Middle School | 585 Mitchell Road | Norcross | Georgia | 6-8 | 30071 |
Susan Stripling Elementary School | 6155 Atlantic Boulevard | Norcross | Georgia | PK-5 | 30071 |
Viết bình luận