You are here

Số Zip 5: 30002 - AVONDALE ESTATES, GA

Mã ZIP code 30002 là mã bưu chính năm AVONDALE ESTATES, GA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 30002. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 30002. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 30002, v.v.

Mã Bưu 30002 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 30002 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
GA - GeorgiaDeKalb CountyAVONDALE ESTATES30002

Mã zip cộng 4 cho 30002 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

30002 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 30002 là gì? Mã ZIP 30002 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 30002. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
30002-0001 PO BOX 1 (From 1 To 118), AVONDALE ESTATES, GA
30002-0121 PO BOX 121 (From 121 To 180), AVONDALE ESTATES, GA
30002-0181 PO BOX 181 (From 181 To 298), AVONDALE ESTATES, GA
30002-0301 PO BOX 301 (From 301 To 374), AVONDALE ESTATES, GA
30002-0411 PO BOX 411 (From 411 To 526), AVONDALE ESTATES, GA
30002-0531 PO BOX 531 (From 531 To 646), AVONDALE ESTATES, GA
30002-0651 PO BOX 651 (From 651 To 768), AVONDALE ESTATES, GA
30002-0900 15 FRANKLIN ST UNIT 1 (From 1 To 99 Both of Odd and Even), AVONDALE ESTATES, GA
30002-0901 15 FRANKLIN ST UNIT 100 (From 100 To 124 Both of Odd and Even), AVONDALE ESTATES, GA
30002-0901 15 FRANKLIN ST UNIT 200 (From 200 To 224 Both of Odd and Even), AVONDALE ESTATES, GA

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 30002 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 30002

img_house_features

AVONDALE ESTATES là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 30002. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng AVONDALE ESTATES.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 30002

Mỗi chữ số của Mã ZIP 30002 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 30002

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 30002

img_postcode

Mã ZIP code 30002 có 815 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 30002.

ZIP Code:30002

Mã Bưu 30002 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 30002 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ AVONDALE ESTATES, DeKalb County, Georgia. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 30002 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 30079, 30032, 30030, 30031, và 30036, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 30002 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
300792.636
300322.738
300303.06
300313.469
300363.469
300373.469
311194.396
300214.509
300725.477
300335.638
303175.697
300835.823
300356.693
303226.963
303077.15
303337.16
300887.959
303458.486
303598.54
303298.667
303068.952
303169.001
300349.361
3008510.098
3008610.098
3008410.362
3032410.8
3030810.845
3007411.67
3031211.88
3033412.121
3036112.123
3110612.195
3110712.195
3112612.195
3113112.195
3113912.195
3115012.195
3115612.195
3119212.195
3119312.195
3119512.195
3119612.195
3030112.209
3030212.209
3032512.209
3034312.209
3034812.209
3035312.209
3035512.209
3035712.209
3035812.209
3036412.209
3036812.209
3037012.209
3037112.209
3037412.209
3037512.209
3037712.209
3038012.209
3038412.209
3038512.209
3038812.209
3039212.209
3039412.209
3039612.209
3039812.209
3030912.321
3033212.358
3030312.487
3114112.49
3114512.49
3114612.49
3030412.539
3990112.699
3008712.743
3032612.875
3036312.9
3036912.959
3031313.154
3036613.223
3031513.235
3034113.402
3031913.701
3030513.894
3034014.248
3028814.491
3036214.69
3029415.108
3005815.339
3031416.241
3003816.467
3034216.536
3009316.688
3031016.759
3004716.97
3004817.08
3035417.32
3031817.393
3036018.136
3032718.467
3034618.595
3032119.245
3000319.329
3001019.329
3009119.412
3029819.484
3007119.869
3031120.034
3033820.088
3029720.139
3027320.78
3003921.125
3033921.514
3026021.715
3028722
3032822.148
3009222.154
3032022.316
3034422.407
3033722.48
3035622.704
3001224.036
3035024.352
3004424.423
3008024.457
3028124.945
img_return_top

Trường học trong Mã ZIP 30002

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 30002 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Avondale Elementary School 10 Lakeshore DriveAvondale Estates GeorgiaPK-530002
Avondale High School 1192 Clarendon RoadAvondale Estates Georgia9-1230002
Avondale Middle School 3131 Old Rockbridge RoadAvondale Estates Georgia6-830002
Số Zip 5: 30002 - AVONDALE ESTATES

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận