You are here

Số Zip 5: 30003 - NORCROSS, GA

Mã ZIP code 30003 là mã bưu chính năm NORCROSS, GA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 30003. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 30003. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 30003, v.v.

Mã Bưu 30003 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 30003 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
GA - GeorgiaGwinnett CountyNORCROSS30003

Mã zip cộng 4 cho 30003 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

30003 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 30003 là gì? Mã ZIP 30003 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 30003. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
30003-0001 PO BOX 930001 (From 930001 To 930116), NORCROSS, GA
30003-0121 PO BOX 930121 (From 930121 To 930236), NORCROSS, GA
30003-0241 PO BOX 930241 (From 930241 To 930356), NORCROSS, GA
30003-0361 PO BOX 930361 (From 930361 To 930476), NORCROSS, GA
30003-0481 PO BOX 930481 (From 930481 To 930600), NORCROSS, GA
30003-0601 PO BOX 930601 (From 930601 To 930720), NORCROSS, GA
30003-0721 PO BOX 930721 (From 930721 To 930836), NORCROSS, GA
30003-0841 PO BOX 930841 (From 930841 To 930896), NORCROSS, GA
30003-0901 PO BOX 930901 (From 930901 To 931016), NORCROSS, GA
30003-1021 PO BOX 931021 (From 931021 To 931103), NORCROSS, GA

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 30003 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 30003

Mỗi chữ số của Mã ZIP 30003 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 30003

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 30003

img_postcode

Mã ZIP code 30003 có 107 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 30003.

ZIP Code:30003

Mã Bưu 30003 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 30003 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ NORCROSS, Gwinnett County, Georgia. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 30003 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 30091, 30071, 30093, 30092, và 30360, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 30003 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
300911.206
300711.289
300934.024
300924.119
303606.012
303406.519
300966.799
300957.374
300987.374
300997.374
300267.381
300297.381
300487.537
303627.781
303418.695
300849.178
300859.369
300869.369
3002210.202
3000910.736
3036610.813
3033810.814
3009711.297
3004711.499
3035012.326
3004412.516
3034512.679
3034612.712
3035613.413
3031913.997
3007614.083
3002114.883
3008715
3003315.642
3007216.384
3007916.793
3032916.827
3008317.032
3000517.08
3002417.312
3034217.503
3007717.571
3002317.661
3032617.72
3032817.959
3035918.668
3004318.915
3000219.329
3032219.688
3032419.711
3004619.773
3004219.801
3004919.801
3007819.842
3003120.163
3003620.163
3003720.163
3008820.291
3003020.404
3030520.754
3007521.075
3033321.653
3030621.741
3003222.005
3030722.078
3032722.116
3003922.122
3007422.172
3006822.478
3003522.786
3111922.799
3004522.887
3000422.931
3001723.01
3030923.23
3031723.258
3114123.459
3114523.459
3114623.459
3005823.9
3036324.166
3006724.174
3016924.288
3033924.405
3030824.802
img_return_top
Số Zip 5: 30003 - NORCROSS

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận