Số Zip 5: 30341 - ATLANTA, GA
Mã ZIP code 30341 là mã bưu chính năm ATLANTA, GA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 30341. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 30341. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 30341, v.v.
Mã Bưu 30341 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 30341 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
GA - Georgia | DeKalb County | ATLANTA | 30341 |
Mã zip cộng 4 cho 30341 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
30341 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 30341 là gì? Mã ZIP 30341 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 30341. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
30341-0001 | 3500 (From 3500 To 3599) KOYLA LNDG, ATLANTA, GA |
30341-0002 | 3400 (From 3400 To 3499) KOYLA LNDG, ATLANTA, GA |
30341-1000 | 1835 SAVOY DR STE 301 (From 301 To 317 Both of Odd and Even), ATLANTA, GA |
30341-1001 | 4301 (From 4301 To 4399 Odd) CHAMBLEE DUNWOODY RD, ATLANTA, GA |
30341-1002 | 1945 SAVOY DR, ATLANTA, GA |
30341-1003 | 4401 (From 4401 To 4449 Odd) CHAMBLEE DUNWOODY RD, ATLANTA, GA |
30341-1004 | 4400 (From 4400 To 4450 Even) CHAMBLEE DUNWOODY RD, ATLANTA, GA |
30341-1005 | 1701 (From 1701 To 1799 Odd) CHANCERY LN, ATLANTA, GA |
30341-1006 | 1700 (From 1700 To 1802 Even) CHANCERY LN, ATLANTA, GA |
30341-1007 | 1801 (From 1801 To 1899 Odd) CHANCERY LN, ATLANTA, GA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 30341
Có 2 bưu cục tại Mã ZIP 30341. Tất cả các bưu cục có mã ZIP 30341 được liệt kê dưới đây, bao gồm địa chỉ bưu cục, số điện thoại, dịch vụ bưu điện và giờ phục vụ. Nhấn vào đây để xem chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
CHAMBLEE | 3545 BROAD ST | ATLANTA | 770-216-1968 | 30341-2259 |
EMBRY HILLS | 3631 CHAMBLEE TUCKER RD STE C | ATLANTA | 770-216-1968 | 30341-4415 |
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 30341 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 30341
Mã Bưu 30341 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ ATLANTA, DeKalb County, Georgia. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 30341 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 30362, 30366, 30340, 30360, và 30345, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 30341 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
30362 | 1.335 |
30366 | 2.239 |
30340 | 2.252 |
30360 | 4.903 |
30345 | 5.082 |
30319 | 5.546 |
30085 | 6.763 |
30086 | 6.763 |
30346 | 6.858 |
30084 | 6.945 |
30338 | 7.162 |
30091 | 8.073 |
30033 | 8.313 |
30329 | 8.404 |
30071 | 8.484 |
30003 | 8.695 |
30010 | 8.695 |
30093 | 8.991 |
30326 | 9.06 |
30342 | 9.485 |
30092 | 9.772 |
30021 | 9.828 |
30356 | 10.142 |
30359 | 10.256 |
30079 | 10.798 |
30324 | 11.065 |
30350 | 11.187 |
30322 | 11.59 |
30328 | 12.075 |
30305 | 12.09 |
30048 | 12.296 |
30072 | 12.923 |
30031 | 13.016 |
30036 | 13.016 |
30037 | 13.016 |
30306 | 13.379 |
30002 | 13.402 |
30030 | 13.409 |
30333 | 13.622 |
30083 | 13.786 |
30327 | 13.947 |
30307 | 14.089 |
30309 | 14.58 |
30022 | 14.693 |
31141 | 14.807 |
31145 | 14.807 |
31146 | 14.807 |
30009 | 15.064 |
30047 | 15.276 |
30076 | 15.316 |
30096 | 15.438 |
30363 | 15.514 |
30087 | 15.679 |
30032 | 15.705 |
31119 | 15.8 |
30317 | 15.858 |
30095 | 15.92 |
30098 | 15.92 |
30099 | 15.92 |
30026 | 15.923 |
30029 | 15.923 |
30308 | 16.396 |
30339 | 16.572 |
30332 | 16.706 |
30077 | 16.724 |
30088 | 17.585 |
30068 | 17.738 |
30067 | 17.892 |
30313 | 18.44 |
30303 | 18.725 |
30361 | 18.781 |
30035 | 18.784 |
30334 | 18.857 |
31106 | 18.886 |
31107 | 18.886 |
31126 | 18.886 |
31131 | 18.886 |
31139 | 18.886 |
31150 | 18.886 |
31156 | 18.886 |
31192 | 18.886 |
31193 | 18.886 |
31195 | 18.886 |
31196 | 18.886 |
30301 | 18.91 |
30302 | 18.91 |
30325 | 18.91 |
30343 | 18.91 |
30348 | 18.91 |
30353 | 18.91 |
30355 | 18.91 |
30357 | 18.91 |
30358 | 18.91 |
30364 | 18.91 |
30368 | 18.91 |
30370 | 18.91 |
30371 | 18.91 |
30374 | 18.91 |
30375 | 18.91 |
30377 | 18.91 |
30380 | 18.91 |
30384 | 18.91 |
30385 | 18.91 |
30388 | 18.91 |
30392 | 18.91 |
30394 | 18.91 |
30396 | 18.91 |
30398 | 18.91 |
30369 | 18.953 |
39901 | 18.983 |
30318 | 19.04 |
30312 | 19.15 |
30304 | 19.263 |
30097 | 19.474 |
30044 | 19.619 |
30316 | 19.947 |
30074 | 20.622 |
30023 | 20.703 |
30080 | 20.72 |
30075 | 20.755 |
30314 | 20.817 |
30081 | 22.029 |
30062 | 22.089 |
30315 | 22.591 |
30069 | 22.604 |
30034 | 22.761 |
30005 | 22.901 |
30310 | 23.439 |
30058 | 23.448 |
30082 | 23.722 |
30039 | 24.804 |
30060 | 24.816 |
trường đại học trong Mã ZIP 30341
Thư viện trong Mã ZIP 30341
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 30341 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
CHAMBLEE BRANCH | 4115 CLAIRMONT RD | CHAMBLEE | GA | 30341 | (770) 936-1380 |
EMBRY HILLS BRANCH | 3733 CHAMBLEE-TUCKER RD | CHAMBLEE | GA | 30341 | (770) 270-8230 |
Trường học trong Mã ZIP 30341
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 30341 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Chamblee High School | 3688 Chamblee Dunwoody Road | Chamblee | Georgia | 9-12 | 30341 |
Chamblee Middle School | 4680 Chamblee Dunwoody Road | Atlanta | Georgia | 7-8 | 30341 |
Dekalb International Student Center | 3075 Alton Road | Chamblee | Georgia | PK-5 | 30341 |
Dresden Elementary School | 2449 Dresden Drive | Chamblee | Georgia | 6-8 | 30341 |
Henderson Middle School | 2830 Henderson Mill Road | Chamblee | Georgia | PK-6 | 30341 |
Huntley Hills Elementary School | 2112 Seaman Circle | Chamblee | Georgia | 30341 | |
Sexton Woods Special Education Center | 3601 Sexton Woods Drive | Chamblee | Georgia | 30341 | |
Warren Technical School | 3075 Alton Road | Chamblee | Georgia | 30341 |
Viết bình luận