ĐịA Chỉ: 100 (From 100 To 198) GRIFFIN RD, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA
30528-42ND là gì? 30528-42ND là mã bưu chính 5 cộng 4 số của 100 (From 100 To 198) GRIFFIN RD, CLEVELAND, GA, USA. Dưới đây là thông tin chi tiết.
30528-42ND Thông tin cơ bản
Hướng trước đường phố?
A geographic direction that precedes the street name.
| Đường Phố?
The official name of a street as assigned by a local governing authority. The Street Name column contains only the street name and does not include directionals (EAST, WEST, etc.) or suffixes (ST, DR, BLVD, etc.). This element may also contain literals, such as PO BOX, GENERAL DELIVERY, USS, PSC, or UNIT. Numeric street names that have numeric components that are four characters (or less) in length at are justified such that the low-order digit of the number is positioned in the fourth position of the street name column. This shift is made so that the numeric street names appear in numeric sequence.
| Hậu tố đường phố?
The street suffix:
For Example:
ST = Street
RD = Road
DR = Drive
LN = Lane
| Thành Phố | Loại ghi?
An alphabetic value that identifies the type of data in the record. Record type codes include the following:
G = General delivery
H = Highrise
F = Firm
S = Street
P = PO box
R = Rural route/highway contract
| Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
ARNOLD | DR | CLEVELAND | S | có giá trị | |
ASBURY LANDING | DR | CLEVELAND | S | có giá trị | |
ASBURY MILL | RD | CLEVELAND | S | có giá trị | |
BLOODROOT | DR | CLEVELAND | S | có giá trị | |
CLAYSTONE | WALK | CLEVELAND | S | không hợp lệ | |
CLAYSTONE | WALK | CLEVELAND | S | có giá trị | |
GENE NIX | RD | CLEVELAND | S | có giá trị | |
GLENRIDGE | DR | CLEVELAND | S | có giá trị | |
GRIFFIN | RD | CLEVELAND | S | có giá trị | |
LARLA DAVIS | DR | CLEVELAND | S | không hợp lệ | |
LESLIE | LN | CLEVELAND | S | có giá trị | |
OLD DEER PATH | WAY | CLEVELAND | S | có giá trị | |
PEACEFUL VALLEY | DR | CLEVELAND | S | có giá trị | |
SANDY FLATS | RD | CLEVELAND | S | có giá trị | |
SANDY FLATS | RD | CLEVELAND | S | không hợp lệ | |
SILVER BELL | DR | CLEVELAND | S | có giá trị | |
VALHALLA | DR | CLEVELAND | S | có giá trị |
ĐịA Chỉ
30528-42ND tương ứng với các địa chỉ sau.
Danh sách địa chỉ | Trạng thái |
---|---|
2 (From 2 To 98) ARNOLD DR, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
300 (From 300 To 398) ARNOLD DR, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
100 (From 100 To 126) ASBURY LANDING DR, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
2922 (From 2922 To 2998) ASBURY MILL RD, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
3001 (From 3001 To 3099) ASBURY MILL RD, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
3153 (From 3153 To 3199) ASBURY MILL RD, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
3401 (From 3401 To 3427) ASBURY MILL RD, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
3500 (From 3500 To 3598) ASBURY MILL RD, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
3801 (From 3801 To 3899) ASBURY MILL RD, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
4000 (From 4000 To 4098) ASBURY MILL RD, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
100 (From 100 To 198) BLOODROOT DR, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
200 (From 200 To 298) BLOODROOT DR, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
1 (From 1 To 99) CLAYSTONE WALK, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | không hợp lệ |
201 (From 201 To 299) CLAYSTONE WALK, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
1 (From 1 To 99) GENE NIX RD, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
100 (From 100 To 198) GENE NIX RD, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
201 (From 201 To 259) GENE NIX RD, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
261 (From 261 To 299) GENE NIX RD, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
1201 (From 1201 To 1299) GENE NIX RD, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
1900 (From 1900 To 1998) GENE NIX RD, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
100 (From 100 To 198) GLENRIDGE DR, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
401 (From 401 To 499) GLENRIDGE DR, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
101 (From 101 To 199) GRIFFIN RD, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
200 (From 200 To 298) GRIFFIN RD, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
101 (From 101 To 199) LARLA DAVIS DR, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | không hợp lệ |
200 (From 200 To 298) LARLA DAVIS DR, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | không hợp lệ |
2 (From 2 To 98) LESLIE LN, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
101 (From 101 To 199) LESLIE LN, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
200 (From 200 To 298) OLD DEER PATH WAY, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
501 (From 501 To 599) OLD DEER PATH WAY, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
142 (From 142 To 198) PEACEFUL VALLEY DR, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
301 (From 301 To 305) PEACEFUL VALLEY DR, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
307 (From 307 To 399) PEACEFUL VALLEY DR, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
401 (From 401 To 499) PEACEFUL VALLEY DR, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
501 (From 501 To 599) PEACEFUL VALLEY DR, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
700 (From 700 To 712) PEACEFUL VALLEY DR, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
900 (From 900 To 914) PEACEFUL VALLEY DR, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
918 (From 918 To 998) PEACEFUL VALLEY DR, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
1100 (From 1100 To 1198) PEACEFUL VALLEY DR, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
1101 (From 1101 To 1199) PEACEFUL VALLEY DR, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
632 (From 632 To 698) SANDY FLATS RD, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
633 (From 633 To 699) SANDY FLATS RD, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
700 (From 700 To 798) SANDY FLATS RD, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
701 (From 701 To 799) SANDY FLATS RD, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
800 (From 800 To 898) SANDY FLATS RD, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | không hợp lệ |
801 (From 801 To 899) SANDY FLATS RD, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
900 (From 900 To 998) SANDY FLATS RD, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
901 (From 901 To 999) SANDY FLATS RD, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
1000 (From 1000 To 1098) SANDY FLATS RD, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
1001 (From 1001 To 1099) SANDY FLATS RD, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
1100 (From 1100 To 1198) SANDY FLATS RD, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
1101 (From 1101 To 1199) SANDY FLATS RD, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
1200 (From 1200 To 1298) SANDY FLATS RD, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
1201 (From 1201 To 1299) SANDY FLATS RD, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
1300 (From 1300 To 1398) SANDY FLATS RD, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
1301 (From 1301 To 1399) SANDY FLATS RD, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
1400 (From 1400 To 1498) SANDY FLATS RD, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
1500 (From 1500 To 1598) SANDY FLATS RD, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
1501 (From 1501 To 1599) SANDY FLATS RD, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
1600 (From 1600 To 1698) SANDY FLATS RD, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
1601 (From 1601 To 1699) SANDY FLATS RD, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
1700 (From 1700 To 1798) SANDY FLATS RD, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
1701 (From 1701 To 1799) SANDY FLATS RD, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
1800 (From 1800 To 1898) SANDY FLATS RD, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
1801 (From 1801 To 1899) SANDY FLATS RD, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
1900 (From 1900 To 1998) SANDY FLATS RD, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
1901 (From 1901 To 1999) SANDY FLATS RD, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
1 (From 1 To 99) SILVER BELL DR, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
101 (From 101 To 199) SILVER BELL DR, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
101 (From 101 To 199) VALHALLA DR, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
200 (From 200 To 298) VALHALLA DR, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
300 (From 300 To 398) VALHALLA DR, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
301 (From 301 To 399) VALHALLA DR, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
400 (From 400 To 498) VALHALLA DR, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
401 (From 401 To 499) VALHALLA DR, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
500 (From 500 To 599) VALHALLA DR, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
1 (From 1 To 99) ARNOLD DR, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
201 (From 201 To 299) ARNOLD DR, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
301 (From 301 To 399) ARNOLD DR, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
101 (From 101 To 127) ASBURY LANDING DR, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
3000 (From 3000 To 3098) ASBURY MILL RD, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
3101 (From 3101 To 3151) ASBURY MILL RD, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
3200 (From 3200 To 3298) ASBURY MILL RD, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
3429 (From 3429 To 3499) ASBURY MILL RD, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
3601 (From 3601 To 3699) ASBURY MILL RD, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
3900 (From 3900 To 3998) ASBURY MILL RD, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
1 (From 1 To 99) BLOODROOT DR, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
101 (From 101 To 199) BLOODROOT DR, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
201 (From 201 To 299) BLOODROOT DR, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
2 (From 2 To 98) CLAYSTONE WALK, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
101 (From 101 To 199) CLAYSTONE WALK, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
300 (From 300 To 398) CLAYSTONE WALK, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
2 (From 2 To 18) GENE NIX RD, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
200 (From 200 To 258) GENE NIX RD, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
260 (From 260 To 298) GENE NIX RD, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
1200 (From 1200 To 1298) GENE NIX RD, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
1401 (From 1401 To 1499) GENE NIX RD, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
1 (From 1 To 99) GLENRIDGE DR, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
101 (From 101 To 199) GLENRIDGE DR, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
100 (From 100 To 198) GRIFFIN RD, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA | có giá trị |
Địa chỉ tương ứng với mã ZIP+4 30528-42ND đã thay đổi. Chúng tôi giữ thông tin mới và cũ của mã ZIP 30528-42ND, vui lòng kiểm tra trạng thái. Nếu địa chỉ của bạn được đánh dấu là không hợp lệ trên trang này, bạn sẽ không thể sử dụng 30528-42ND làm mã ZIP gửi thư của mình.
Vui lòng nhấp vào "Ví dụ về địa chỉ khác" để xem toàn bộ danh sách.
ĐịA Chỉ Ví dụ
CLEVELAND GA 30528-42ND
UNITED STATES OF AMERICA
30528-42ND Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
30528-42ND Ý nghĩa cơ bản
-
Mỗi chữ số của mã ZIP code 30528-42ND là viết tắt của gì? Mã ZIP + 4 bao gồm hai phần, năm chữ số đầu tiên có thể xác định vị trí của bưu điện và bốn chữ số cuối cùng có thể xác định một phân đoạn địa lý trong khu vực giao hàng năm chữ số. Các chữ số 6-7 chỉ khu vực hoặc một số khối và 8-9 chữ số chỉ định đoạn hoặc một bên của đường phố.
Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ 100 GRIFFIN RD, CLEVELAND. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
ĐịA Chỉ: 100 (From 100 To 198) GRIFFIN RD, CLEVELAND, GA 30528-42ND, USA
Viết bình luận