You are here

ĐịA Chỉ: 600 (From 600 To 698) SUPPER CLUB RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USA

30132-27ND là gì? 30132-27ND là mã bưu chính 5 cộng 4 số của 600 (From 600 To 698) SUPPER CLUB RD, DALLAS, GA, USA. Dưới đây là thông tin chi tiết.

30132-27ND Thông tin cơ bản

img_Postal
  • Số Zip 5 Cộng Với 4:

    30132-27ND
  • Số Zip 5:

    30132
  • Cộng Với 4?
    4-digits that are used to identify a geographic segment within the 5-digit delivery area, such as a city block or a group of apartments or an individual high-volume receiver of mail, or any other unit that could use an extra identifier to aid in efficient mail sorting and delivery. This code is the low end of the range of +4 Codes that pertain to this ZIP Code. ZIP+4 Codes associated with nondelivery areas are composed of valid ZIP sector numbers and "ND" for the ZIP segment number, for example 12345-12ND. Non-deliverable areas are areas to which the USPS does not deliver mail, such as vacant lots and land that borders railroad tracks. Mailers should not match an address identified as a nondelivery area. If you absolutely must have numeric characters in the Plus4Code column, you may treat "ND" values as "00" (zero zero).
    :
    27ND
  • Quốc Gia:

    U.S. - Hoa Kỳ
  • Bang:

    GA - Georgia
  • Quận:

    CountyFIPS: 13223 - Paulding County
Hướng trước đường phố?
A geographic direction that precedes the street name.
Đường Phố?
The official name of a street as assigned by a local governing authority. The Street Name column contains only the street name and does not include directionals (EAST, WEST, etc.) or suffixes (ST, DR, BLVD, etc.). This element may also contain literals, such as PO BOX, GENERAL DELIVERY, USS, PSC, or UNIT. Numeric street names that have numeric components that are four characters (or less) in length at are justified such that the low-order digit of the number is positioned in the fourth position of the street name column. This shift is made so that the numeric street names appear in numeric sequence.
Hậu tố đường phố?
The street suffix: For Example: ST = Street RD = Road DR = Drive LN = Lane
Thành Phố
Loại ghi?
An alphabetic value that identifies the type of data in the record. Record type codes include the following: G = General delivery H = Highrise F = Firm S = Street P = PO box R = Rural route/highway contract
Trạng thái
ANNA SUEPATHDALLASScó giá trị
ARGORDDALLASScó giá trị
BOBWHITEPATHDALLASScó giá trị
CLOVERPATHDALLASScó giá trị
FREEMANPATHDALLASScó giá trị
HANLINRDDALLASScó giá trị
LILACPATHDALLASScó giá trị
MARTINPATHDALLASScó giá trị
MCPHERSON CHURCHRDDALLASScó giá trị
MOUNT OLIVETLOOPDALLASScó giá trị
PERIWINKLEPATHDALLASScó giá trị
ROCKMARTHWYDALLASScó giá trị
SUPPER CLUBRDDALLASScó giá trị
SPRINGRDDALLASSkhông hợp lệ
SPRINGRDDALLASScó giá trị
WAYSIDELNDALLASScó giá trị
WHIPPOORWILLPATHDALLASScó giá trị
WILDERNESSPATHDALLASScó giá trị
WILLOW SPRINGSRDDALLASScó giá trị
WILLOW SPRINGSRDDALLASSkhông hợp lệ

ĐịA Chỉ

img_region

30132-27ND tương ứng với các địa chỉ sau.

Danh sách địa chỉTrạng thái
100 (From 100 To 198) ANNA SUE PATH, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
200 (From 200 To 298) ANNA SUE PATH, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
300 (From 300 To 398) ANNA SUE PATH, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
400 (From 400 To 498) ANNA SUE PATH, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
500 (From 500 To 598) ANNA SUE PATH, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
2 (From 2 To 98) ARGO RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
1 (From 1 To 99) BOBWHITE PATH, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
2 (From 2 To 98) CLOVER PATH, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
101 (From 101 To 199) FREEMAN PATH, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
201 (From 201 To 299) HANLIN RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
2 (From 2 To 98) LILAC PATH, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
100 (From 100 To 198) MARTIN PATH, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
200 (From 200 To 202) MARTIN PATH, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
2000 (From 2000 To 2098) MCPHERSON CHURCH RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
2100 (From 2100 To 2198) MCPHERSON CHURCH RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
2300 (From 2300 To 2398) MCPHERSON CHURCH RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
2601 (From 2601 To 2699) MCPHERSON CHURCH RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
2701 (From 2701 To 2799) MCPHERSON CHURCH RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
3000 (From 3000 To 3098) MCPHERSON CHURCH RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
601 (From 601 To 699) MOUNT OLIVET LOOP, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
2 (From 2 To 98) PERIWINKLE PATH, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
101 (From 101 To 199) PERIWINKLE PATH, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
201 (From 201 To 299) PERIWINKLE PATH, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
4700 (From 4700 To 4798) ROCKMART HWY, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
4901 (From 4901 To 4999) ROCKMART HWY, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
5001 (From 5001 To 5099) ROCKMART HWY, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
5101 (From 5101 To 5199) ROCKMART HWY, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
5300 (From 5300 To 5398) ROCKMART HWY, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
5401 (From 5401 To 5499) ROCKMART HWY, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
5501 (From 5501 To 5599) ROCKMART HWY, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
5601 (From 5601 To 5699) ROCKMART HWY, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
5800 (From 5800 To 5898) ROCKMART HWY, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
5900 (From 5900 To 5998) ROCKMART HWY, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
6000 (From 6000 To 6098) ROCKMART HWY, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
6100 (From 6100 To 6198) ROCKMART HWY, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
6200 (From 6200 To 6298) ROCKMART HWY, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
6300 (From 6300 To 6398) ROCKMART HWY, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
6400 (From 6400 To 6498) ROCKMART HWY, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
6500 (From 6500 To 6598) ROCKMART HWY, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
6701 (From 6701 To 6753) ROCKMART HWY, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
6800 (From 6800 To 6898) ROCKMART HWY, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
6901 (From 6901 To 6999) ROCKMART HWY, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
7001 (From 7001 To 7099) ROCKMART HWY, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
7101 (From 7101 To 7199) ROCKMART HWY, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
7201 (From 7201 To 7231) ROCKMART HWY, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
300 (From 300 To 398) SUPPER CLUB RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
401 (From 401 To 599) SUPPER CLUB RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
7301 (From 7301 To 7339) ROCKMART HWY, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
7341 (From 7341 To 7399) ROCKMART HWY, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
7550 (From 7550 To 7598) ROCKMART HWY, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
7600 (From 7600 To 7698) ROCKMART HWY, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
7700 (From 7700 To 7798) ROCKMART HWY, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
7801 (From 7801 To 7899) ROCKMART HWY, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
7901 (From 7901 To 7999) ROCKMART HWY, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
301 (From 301 To 399) SPRING RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAkhông hợp lệ
401 (From 401 To 499) SPRING RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAkhông hợp lệ
501 (From 501 To 599) SPRING RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAkhông hợp lệ
601 (From 601 To 699) SPRING RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAkhông hợp lệ
701 (From 701 To 799) SPRING RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAkhông hợp lệ
1000 (From 1000 To 1098) SPRING RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAkhông hợp lệ
1001 (From 1001 To 1099) SPRING RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAkhông hợp lệ
1100 (From 1100 To 1198) SPRING RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAkhông hợp lệ
1101 (From 1101 To 1141) SPRING RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAkhông hợp lệ
1200 (From 1200 To 1298) SPRING RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAkhông hợp lệ
1300 (From 1300 To 1398) SPRING RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
101 (From 101 To 199) SUPPER CLUB RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
201 (From 201 To 223) SUPPER CLUB RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
225 (From 225 To 299) SUPPER CLUB RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
400 (From 400 To 498) SUPPER CLUB RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
101 (From 101 To 199) WAYSIDE LN, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
200 (From 200 To 254) WAYSIDE LN, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
1101 (From 1101 To 1199) WAYSIDE LN, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
1 (From 1 To 99) WHIPPOORWILL PATH, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
100 (From 100 To 198) WHIPPOORWILL PATH, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
101 (From 101 To 199) WHIPPOORWILL PATH, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
200 (From 200 To 298) WHIPPOORWILL PATH, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
201 (From 201 To 299) WHIPPOORWILL PATH, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
100 (From 100 To 198) WILDERNESS PATH, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
100 (From 100 To 198) WILLOW SPRINGS RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
200 (From 200 To 298) WILLOW SPRINGS RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
300 (From 300 To 398) WILLOW SPRINGS RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
301 (From 301 To 399) WILLOW SPRINGS RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
401 (From 401 To 499) WILLOW SPRINGS RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
500 (From 500 To 598) WILLOW SPRINGS RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
600 (From 600 To 630) WILLOW SPRINGS RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
632 (From 632 To 698) WILLOW SPRINGS RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
693 (From 693 To 699) WILLOW SPRINGS RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
1101 (From 1101 To 1199) WILLOW SPRINGS RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
1200 (From 1200 To 1298) WILLOW SPRINGS RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
1300 (From 1300 To 1398) WILLOW SPRINGS RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
1301 (From 1301 To 1399) WILLOW SPRINGS RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAkhông hợp lệ
1400 (From 1400 To 1498) WILLOW SPRINGS RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
1500 (From 1500 To 1598) WILLOW SPRINGS RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
1501 (From 1501 To 1599) WILLOW SPRINGS RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAkhông hợp lệ
1601 (From 1601 To 1699) WILLOW SPRINGS RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
1700 (From 1700 To 1798) WILLOW SPRINGS RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
1701 (From 1701 To 1799) WILLOW SPRINGS RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAkhông hợp lệ
1801 (From 1801 To 1899) WILLOW SPRINGS RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
1900 (From 1900 To 1998) WILLOW SPRINGS RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAkhông hợp lệ
1901 (From 1901 To 1999) WILLOW SPRINGS RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAkhông hợp lệ
2000 (From 2000 To 2098) WILLOW SPRINGS RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
2001 (From 2001 To 2099) WILLOW SPRINGS RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
2100 (From 2100 To 2198) WILLOW SPRINGS RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAkhông hợp lệ
2101 (From 2101 To 2199) WILLOW SPRINGS RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAkhông hợp lệ
2201 (From 2201 To 2299) WILLOW SPRINGS RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAkhông hợp lệ
2300 (From 2300 To 2398) WILLOW SPRINGS RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
2500 (From 2500 To 2598) WILLOW SPRINGS RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
2600 (From 2600 To 2698) WILLOW SPRINGS RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
2601 (From 2601 To 2699) WILLOW SPRINGS RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
2700 (From 2700 To 2798) WILLOW SPRINGS RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
2701 (From 2701 To 2799) WILLOW SPRINGS RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAkhông hợp lệ
2801 (From 2801 To 2899) WILLOW SPRINGS RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
3001 (From 3001 To 3099) WILLOW SPRINGS RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
3100 (From 3100 To 3198) WILLOW SPRINGS RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAkhông hợp lệ
3101 (From 3101 To 3199) WILLOW SPRINGS RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
3200 (From 3200 To 3298) WILLOW SPRINGS RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
3201 (From 3201 To 3299) WILLOW SPRINGS RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
3300 (From 3300 To 3398) WILLOW SPRINGS RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
3301 (From 3301 To 3399) WILLOW SPRINGS RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
3400 (From 3400 To 3498) WILLOW SPRINGS RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
3401 (From 3401 To 3499) WILLOW SPRINGS RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
3500 (From 3500 To 3598) WILLOW SPRINGS RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
3501 (From 3501 To 3599) WILLOW SPRINGS RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
3600 (From 3600 To 3698) WILLOW SPRINGS RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
3601 (From 3601 To 3699) WILLOW SPRINGS RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
3700 (From 3700 To 3798) WILLOW SPRINGS RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
3701 (From 3701 To 3799) WILLOW SPRINGS RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
3800 (From 3800 To 3898) WILLOW SPRINGS RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
3801 (From 3801 To 3899) WILLOW SPRINGS RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
3900 (From 3900 To 3998) WILLOW SPRINGS RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
3901 (From 3901 To 3999) WILLOW SPRINGS RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
4000 (From 4000 To 4098) WILLOW SPRINGS RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
4001 (From 4001 To 4099) WILLOW SPRINGS RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
2 (From 2 To 98) ANNA SUE PATH, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
101 (From 101 To 199) ANNA SUE PATH, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
201 (From 201 To 299) ANNA SUE PATH, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
301 (From 301 To 399) ANNA SUE PATH, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
401 (From 401 To 499) ANNA SUE PATH, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
501 (From 501 To 599) ANNA SUE PATH, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
100 (From 100 To 198) ARGO RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
2 (From 2 To 98) BOBWHITE PATH, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
100 (From 100 To 198) CLOVER PATH, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
101 (From 101 To 199) HANLIN RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
1 (From 1 To 99) LILAC PATH, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
100 (From 100 To 198) LILAC PATH, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
101 (From 101 To 199) MARTIN PATH, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
201 (From 201 To 299) MARTIN PATH, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
2001 (From 2001 To 2099) MCPHERSON CHURCH RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
2200 (From 2200 To 2298) MCPHERSON CHURCH RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
2600 (From 2600 To 2698) MCPHERSON CHURCH RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
2700 (From 2700 To 2798) MCPHERSON CHURCH RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
2900 (From 2900 To 2998) MCPHERSON CHURCH RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
401 (From 401 To 499) MOUNT OLIVET LOOP, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
1 (From 1 To 99) PERIWINKLE PATH, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
100 (From 100 To 198) PERIWINKLE PATH, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
200 (From 200 To 298) PERIWINKLE PATH, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
300 (From 300 To 398) PERIWINKLE PATH, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
4900 (From 4900 To 4998) ROCKMART HWY, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
5000 (From 5000 To 5098) ROCKMART HWY, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
5100 (From 5100 To 5198) ROCKMART HWY, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
5200 (From 5200 To 5298) ROCKMART HWY, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
5400 (From 5400 To 5498) ROCKMART HWY, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
5500 (From 5500 To 5598) ROCKMART HWY, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
5600 (From 5600 To 5698) ROCKMART HWY, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
5700 (From 5700 To 5798) ROCKMART HWY, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
5801 (From 5801 To 5899) ROCKMART HWY, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
5901 (From 5901 To 5999) ROCKMART HWY, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
6001 (From 6001 To 6099) ROCKMART HWY, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
6101 (From 6101 To 6199) ROCKMART HWY, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
6201 (From 6201 To 6299) ROCKMART HWY, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
6301 (From 6301 To 6399) ROCKMART HWY, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
6401 (From 6401 To 6499) ROCKMART HWY, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
6501 (From 6501 To 6599) ROCKMART HWY, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
6755 (From 6755 To 6799) ROCKMART HWY, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
6900 (From 6900 To 6998) ROCKMART HWY, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
7000 (From 7000 To 7098) ROCKMART HWY, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
7100 (From 7100 To 7198) ROCKMART HWY, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
7200 (From 7200 To 7298) ROCKMART HWY, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị
600 (From 600 To 698) SUPPER CLUB RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USAcó giá trị

Địa chỉ tương ứng với mã ZIP+4 30132-27ND đã thay đổi. Chúng tôi giữ thông tin mới và cũ của mã ZIP 30132-27ND, vui lòng kiểm tra trạng thái. Nếu địa chỉ của bạn được đánh dấu là không hợp lệ trên trang này, bạn sẽ không thể sử dụng 30132-27ND làm mã ZIP gửi thư của mình.

Vui lòng nhấp vào "Ví dụ về địa chỉ khác" để xem toàn bộ danh sách.

[+]Ví dụ về địa chỉ khác

ĐịA Chỉ Ví dụ

img_region
Địa chỉ được tạo thành từ các dòng sau:
600 SUPPER CLUB RD
DALLAS GA 30132-27ND
UNITED STATES OF AMERICA
hoặc Bạn có thể xem ví dụ phong bì bên dưới để biết thêm thông tin.

30132-27ND Ví dụ phong bì

img_envelope
  • Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.

    ZIP Code: 30132-27ND

30132-27ND Ý nghĩa cơ bản

img_envelope
  • Mỗi chữ số của mã ZIP code 30132-27ND là viết tắt của gì? Mã ZIP + 4 bao gồm hai phần, năm chữ số đầu tiên có thể xác định vị trí của bưu điện và bốn chữ số cuối cùng có thể xác định một phân đoạn địa lý trong khu vực giao hàng năm chữ số. Các chữ số 6-7 chỉ khu vực hoặc một số khối và 8-9 chữ số chỉ định đoạn hoặc một bên của đường phố.

    ZIP Code: 30132-27ND

Bản đồ trực tuyến

Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ 600 SUPPER CLUB RD, DALLAS. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

ĐịA Chỉ: 600 (From 600 To 698) SUPPER CLUB RD, DALLAS, GA 30132-27ND, USA

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận